Có 2 kết quả:
揹書 bēi shū ㄅㄟ ㄕㄨ • 背书 bēi shū ㄅㄟ ㄕㄨ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đọc thuộc bài học
Bình luận 0
bēi shū ㄅㄟ ㄕㄨ [bèi shū ㄅㄟˋ ㄕㄨ]
giản thể
Từ điển phổ thông
đọc thuộc bài học
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
bēi shū ㄅㄟ ㄕㄨ [bèi shū ㄅㄟˋ ㄕㄨ]
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0